sprout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sprout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sprout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sprout.
Từ điển Anh Việt
sprout
/spraut/
* danh từ
mần cây, chồi
soya sprouts: giá đậu tương
(số nhiều) cải bruxen ((cũng) Brussels sprouts)
* nội động từ
mọc, để mọc
to sprout horns: nhú sừng (trâu, bò)
to sprout a moustache: để râu mép
ngắt mầm, ngắt chồi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sprout
* kinh tế
mầm
nảy mầm
cải Brusse
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sprout
any new growth of a plant such as a new branch or a bud
a newly grown bud (especially from a germinating seed)
put forth and grow sprouts or shoots
the plant sprouted early this year
Synonyms: stock
Similar:
shoot: produce buds, branches, or germinate
the potatoes sprouted
Synonyms: spud, germinate, pullulate, bourgeon, burgeon forth