sprouted soya nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sprouted soya nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sprouted soya giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sprouted soya.

Từ điển Anh Việt

  • sprouted soya

    /'sprautid'sɔiə/

    * danh từ

    giá đậu tương