sprouted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sprouted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sprouted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sprouted.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sprouted
(of growing vegetation) having just emerged from the ground
the corn is sprouted
Similar:
shoot: produce buds, branches, or germinate
the potatoes sprouted
Synonyms: spud, germinate, pullulate, bourgeon, burgeon forth, sprout
sprout: put forth and grow sprouts or shoots
the plant sprouted early this year
Synonyms: stock
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).