pullulate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pullulate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pullulate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pullulate.
Từ điển Anh Việt
pullulate
/'pʌljuleit/
* nội động từ
mọc mầm, nảy mầm
sinh sản nhanh; nảy nở nhiều
(nghĩa bóng) nảy sinh, phát sinh (thuyết...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pullulate
become abundant; increase rapidly
breed freely and abundantly
Similar:
teem: be teeming, be abuzz
The garden was swarming with bees
The plaza is teeming with undercover policemen
her mind pullulated with worries
Synonyms: swarm
pour: move in large numbers
people were pouring out of the theater
beggars pullulated in the plaza
shoot: produce buds, branches, or germinate
the potatoes sprouted
Synonyms: spud, germinate, bourgeon, burgeon forth, sprout