stream nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stream nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stream giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stream.

Từ điển Anh Việt

  • stream

    /stri:m/

    * danh từ

    dòng suối, dòng sông nhỏ

    dòng, luồng

    stream of people: dòng người

    the stream of time: dòng thời gian

    a stream of cold air: luồng không khí lạnh

    a stream of light: luồng ánh sáng

    chiều nước chảy, dòng

    against the stream: ngược dòng

    to go with the stream: theo dòng; (bóng) làm theo những người khác

    * nội động từ

    chảy như suối, chảy ròng ròng; chảy ra, trào ra, tuôn ra

    eyes streaming with tears: mắt trào lệ

    light streamed through the window: ánh sáng ùa vào qua cửa sổ

    phấp phới, phất phơ (cờ, tóc)

    * ngoại động từ

    làm chảy ra như suối, làm chảy ròng ròng; làm chảy ra, làm trào ra, làm tuôn ra

    wounds streaming blood: vết thương trào máu

  • stream

    dòng

    running s. dòng chảy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stream

    a natural body of running water flowing on or under the earth

    Synonyms: watercourse

    dominant course (suggestive of running water) of successive events or ideas

    two streams of development run through American history

    stream of consciousness

    the flow of thought

    the current of history

    Synonyms: flow, current

    something that resembles a flowing stream in moving continuously

    a stream of people emptied from the terminal

    the museum had planned carefully for the flow of visitors

    Synonyms: flow

    to extend, wave or float outward, as if in the wind

    their manes streamed like stiff black pennants in the wind

    exude profusely

    She was streaming with sweat

    His nose streamed blood

    flow freely and abundantly

    Tears streamed down her face

    Synonyms: well out

    Similar:

    flow: the act of flowing or streaming; continuous progression

    current: a steady flow of a fluid (usually from natural causes)

    the raft floated downstream on the current

    he felt a stream of air

    the hose ejected a stream of water

    pour: move in large numbers

    people were pouring out of the theater

    beggars pullulated in the plaza

    Synonyms: swarm, teem, pullulate

    pour: rain heavily

    Put on your rain coat-- it's pouring outside!

    Synonyms: pelt, rain cats and dogs, rain buckets