stream-file nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stream-file nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stream-file giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stream-file.

Từ điển Anh Việt

  • stream-file

    * danh từ

    (tin học) tập dữ liệu; tin

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stream-file

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tệp dữ liệu