well out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

well out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm well out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của well out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • well out

    Similar:

    stream: flow freely and abundantly

    Tears streamed down her face

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).