wellborn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wellborn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wellborn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wellborn.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wellborn
of good or upper-class lineage
a rich and wellborn husband
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).