welladay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
welladay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm welladay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của welladay.
Từ điển Anh Việt
welladay
/'wel 'dei/
* thán từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) wellaway