well-fed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
well-fed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm well-fed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của well-fed.
Từ điển Anh Việt
well-fed
/'wel'fed/
* tính từ
được ăn uống đầy đủ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
well-fed
properly nourished
Synonyms: well-nourished