well-fed stock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
well-fed stock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm well-fed stock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của well-fed stock.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
well-fed stock
* kinh tế
gia súc vỗ béo