well up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

well up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm well up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của well up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • well up

    come up (as of feelings and thoughts, or other ephemeral things)

    Strong emotions welled up

    Smoke swelled from it

    Synonyms: swell

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).