well-worn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
well-worn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm well-worn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của well-worn.
Từ điển Anh Việt
well-worn
/'wel'w :n/
* tính từ
sờn rách
(nghĩa bóng) cũ rích, lặp đi lặp lại hoài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
well-worn
showing signs of much wear or use
Similar:
banal: repeated too often; overfamiliar through overuse
bromidic sermons
his remarks were trite and commonplace
hackneyed phrases
a stock answer
repeating threadbare jokes
parroting some timeworn axiom
the trite metaphor `hard as nails'
Synonyms: commonplace, hackneyed, old-hat, shopworn, stock, threadbare, timeworn, tired, trite