commonplace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commonplace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commonplace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commonplace.

Từ điển Anh Việt

  • commonplace

    /'kɔmənpleis/

    * danh từ

    điều đáng ghi vào sổ tay

    việc tầm thường; lời nói tầm thường; chuyện tầm thường; chuyện cũ rích

    * tính từ

    tầm thường; sáo, cũ rích

    * động từ

    trích những điều ghi ở sổ tay; ghi vào sổ tay

    nói những chuyện tầm thường; nói những chuyện cũ rích

Từ điển Anh Anh - Wordnet