commonplace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
commonplace
/'kɔmənpleis/
* danh từ
điều đáng ghi vào sổ tay
việc tầm thường; lời nói tầm thường; chuyện tầm thường; chuyện cũ rích
* tính từ
tầm thường; sáo, cũ rích
* động từ
trích những điều ghi ở sổ tay; ghi vào sổ tay
nói những chuyện tầm thường; nói những chuyện cũ rích
Từ điển Anh Anh - Wordnet
commonplace
completely ordinary and unremarkable
air travel has now become commonplace
commonplace everyday activities
not challenging; dull and lacking excitement
an unglamorous job greasing engines
Synonyms: humdrum, prosaic, unglamorous, unglamourous
Similar:
platitude: a trite or obvious remark
Synonyms: cliche, banality, bromide
banal: repeated too often; overfamiliar through overuse
bromidic sermons
his remarks were trite and commonplace
hackneyed phrases
a stock answer
repeating threadbare jokes
parroting some timeworn axiom
the trite metaphor `hard as nails'
Synonyms: hackneyed, old-hat, shopworn, stock, threadbare, timeworn, tired, trite, well-worn