platitude nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

platitude nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm platitude giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của platitude.

Từ điển Anh Việt

  • platitude

    /'plætitju:d/

    * danh từ

    tính vô vị, tính tầm thường, tính nhàm

    lời nói vô vị, lời nói tầm thường, lời nói nhàm

Từ điển Anh Anh - Wordnet