bromide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bromide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bromide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bromide.

Từ điển Anh Việt

  • bromide

    /'broumaid/

    * danh từ

    (hoá học) bromua

    (số nhiều) thuốc an thần

    người vô vị, người hay nói sáo nhạt phèo

    câu chuyện vô vị; lời nói sáo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bromide

    any of the salts of hydrobromic acid; formerly used as a sedative but now generally replaced by safer drugs

    Similar:

    platitude: a trite or obvious remark

    Synonyms: cliche, banality, commonplace