banality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
banality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm banality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của banality.
Từ điển Anh Việt
banality
/bə'næliti/
* danh từ
tính chất tầm thường; tính chất sáo, tính chất vô vị
điều tầm thường; câu nói sáo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
banality
Similar:
platitude: a trite or obvious remark
Synonyms: cliche, commonplace, bromide