bromide refrigerant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bromide refrigerant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bromide refrigerant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bromide refrigerant.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bromide refrigerant

    * kỹ thuật

    môi chất lạnh bromua

    điện lạnh:

    mối chất lạnh bromua