prosaic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prosaic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prosaic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prosaic.

Từ điển Anh Việt

  • prosaic

    /prosaic/

    * tính từ

    như văn xuôi, có tính chất văn xuôi, nôm na

    không có chất thơ, thiếu cái đẹp của chất thơ; không thơ mộng

    tầm thường, dung tục; buồn tẻ, chán ngắt

    a prosaic speaker: người nói chán ngắt

    a prosaic life: cuộc sống tầm thường buồn tẻ

Từ điển Anh Anh - Wordnet