earthbound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

earthbound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm earthbound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của earthbound.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • earthbound

    confined to the earth

    Similar:

    pedestrian: lacking wit or imagination

    a pedestrian movie plot

    Synonyms: prosaic, prosy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).