prosy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prosy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prosy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prosy.
Từ điển Anh Việt
prosy
/prosy/
* tính từ
tầm thường, dung tục
buồn tẻ, chán ngắt (bài nói...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prosy
Similar:
pedestrian: lacking wit or imagination
a pedestrian movie plot
Synonyms: prosaic, earthbound