prosaicness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prosaicness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prosaicness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prosaicness.

Từ điển Anh Việt

  • prosaicness

    xem prosaic

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prosaicness

    Similar:

    prosiness: commonplaceness as a consequence of being humdrum and not exciting