matter-of-fact nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
matter-of-fact nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm matter-of-fact giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của matter-of-fact.
Từ điển Anh Việt
matter-of-fact
* tính từ
có thật; thực tế
đơn giản (chẳng có gì phức tạp)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
matter-of-fact
not fanciful or imaginative
local guides describe the history of various places in matter-of-fact tones
a prosaic and unimaginative essay
Synonyms: prosaic
concerned with practical matters
a matter-of-fact (or pragmatic) approach to the problem
a matter-of-fact account of the trip
Synonyms: pragmatic, pragmatical