matter-of-factness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

matter-of-factness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm matter-of-factness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của matter-of-factness.

Từ điển Anh Việt

  • matter-of-factness

    /'mætərəv'fæktnis/

    * danh từ

    tính thực tế; tính tầm thường