pragmatical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pragmatical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pragmatical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pragmatical.
Từ điển Anh Việt
pragmatical
/præg'mætik/
* tính từ+ (pragmatical) /præg'mætikəl/
(triết học) thực dụng
hay dính vào chuyện người, hay chõ mõm
giáo điều, võ đoán
* tính từ
căn cứ vào sự thực
pragmatic history: sử căn cứ vào sự thực
pragmatic sanction
(sử học) sắc lệnh vua ban (coi như đạo luật)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pragmatical
Similar:
pragmatic: of or concerning the theory of pragmatism
matter-of-fact: concerned with practical matters
a matter-of-fact (or pragmatic) approach to the problem
a matter-of-fact account of the trip
Synonyms: pragmatic