pragmatically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pragmatically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pragmatically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pragmatically.

Từ điển Anh Việt

  • pragmatically

    * phó từ

    thực tế, thực dụng

    (thuộc) chủ nghĩa thực dụng

    căn cứ vào sự thật

    hay dính vào chuyện người, hay chõ mõm

    giáo điều, võ đoán

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pragmatically

    in a realistic manner

    we want to build a democratic society, but we must act pragmatically