shopworn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shopworn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shopworn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shopworn.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shopworn

    worn or faded from being on display in a store

    shopworn merchandise at half price

    Synonyms: shopsoiled

    Similar:

    banal: repeated too often; overfamiliar through overuse

    bromidic sermons

    his remarks were trite and commonplace

    hackneyed phrases

    a stock answer

    repeating threadbare jokes

    parroting some timeworn axiom

    the trite metaphor `hard as nails'

    Synonyms: commonplace, hackneyed, old-hat, stock, threadbare, timeworn, tired, trite, well-worn

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).