hackneyed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hackneyed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hackneyed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hackneyed.
Từ điển Anh Việt
hackneyed
/'hæknid/
* tính từ
nhàm (lời lẽ, luận điệu...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hackneyed
Similar:
banal: repeated too often; overfamiliar through overuse
bromidic sermons
his remarks were trite and commonplace
hackneyed phrases
a stock answer
repeating threadbare jokes
parroting some timeworn axiom
the trite metaphor `hard as nails'
Synonyms: commonplace, old-hat, shopworn, stock, threadbare, timeworn, tired, trite, well-worn