hackneyed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hackneyed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hackneyed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hackneyed.

Từ điển Anh Việt

  • hackneyed

    /'hæknid/

    * tính từ

    nhàm (lời lẽ, luận điệu...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet