timeworn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
timeworn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm timeworn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của timeworn.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
timeworn
Similar:
banal: repeated too often; overfamiliar through overuse
bromidic sermons
his remarks were trite and commonplace
hackneyed phrases
a stock answer
repeating threadbare jokes
parroting some timeworn axiom
the trite metaphor `hard as nails'
Synonyms: commonplace, hackneyed, old-hat, shopworn, stock, threadbare, tired, trite, well-worn
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).