threadbare nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

threadbare nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm threadbare giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của threadbare.

Từ điển Anh Việt

  • threadbare

    /'θredbeə/

    * tính từ

    mòn xơ cả chỉ, xác xơ

    a threadbare coat: cái áo xác xơ

    (nghĩa bóng) cũ rích

    a threadbare joke: một câu đùa cũ rích

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • threadbare

    having the nap worn away so that the threads show through

    threadbare rugs

    Similar:

    banal: repeated too often; overfamiliar through overuse

    bromidic sermons

    his remarks were trite and commonplace

    hackneyed phrases

    a stock answer

    repeating threadbare jokes

    parroting some timeworn axiom

    the trite metaphor `hard as nails'

    Synonyms: commonplace, hackneyed, old-hat, shopworn, stock, timeworn, tired, trite, well-worn