trite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trite.
Từ điển Anh Việt
trite
/trait/
* tính từ
cũ rích, cũ kỹ, lặp đi lặp lại, sáo, nhàm
a trite idea: một ý kiến lặp đi lặp lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trite
Similar:
banal: repeated too often; overfamiliar through overuse
bromidic sermons
his remarks were trite and commonplace
hackneyed phrases
a stock answer
repeating threadbare jokes
parroting some timeworn axiom
the trite metaphor `hard as nails'
Synonyms: commonplace, hackneyed, old-hat, shopworn, stock, threadbare, timeworn, tired, well-worn