trite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trite.

Từ điển Anh Việt

  • trite

    /trait/

    * tính từ

    cũ rích, cũ kỹ, lặp đi lặp lại, sáo, nhàm

    a trite idea: một ý kiến lặp đi lặp lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet