triteness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
triteness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm triteness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của triteness.
Từ điển Anh Việt
triteness
/'traitnis/
* danh từ
tính chất cũ rích, tính chất sáo, tính chất nhàm
điều cũ rích, điều nhàm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
triteness
unoriginality as a result of being dull and hackneyed
Synonyms: staleness