staleness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

staleness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm staleness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của staleness.

Từ điển Anh Việt

  • staleness

    /'steilnis/

    * danh từ

    tình trạng cũ; tình trạng ôi, tình trạng chớm thối, tình trạng chớm hỏng (bánh, thịt, trứng...)

    tính chất cũ rích (tin tức...); sự nhạt nhẽo (câu nói đùa...)

    tình trạng mụ mẫm (học sinh học nhiều quá)

    (pháp lý) sự mất hiệu lực

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • staleness

    having lost purity and freshness as a consequence of aging

    Antonyms: freshness

    Similar:

    triteness: unoriginality as a result of being dull and hackneyed