freshness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

freshness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm freshness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của freshness.

Từ điển Anh Việt

  • freshness

    /'freʃnis/

    * danh từ

    sự tươi (hoa...)

    sự tươi mát, sự mát mẻ (không khí...)

    tính chất mới (tin tức...)

    sự khoẻ khắn, sảng khoái

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • freshness

    the property of being pure and fresh (as if newly made); not stale or deteriorated

    she loved the freshness of newly baked bread

    the freshness of the air revived him

    Antonyms: staleness

    originality by virtue of being refreshingly novel

    Synonyms: novelty

    an alert and refreshed state

    Synonyms: glow

    Similar:

    novelty: originality by virtue of being new and surprising

    crust: the trait of being rude and impertinent; inclined to take liberties

    Synonyms: gall, impertinence, impudence, insolence, cheekiness