insolence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
insolence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insolence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insolence.
Từ điển Anh Việt
insolence
/'insələns/
* danh từ
sự xấc láo, sự láo xược; tính xấc láo, tính láo xược; lời láo xược
Từ điển Anh Anh - Wordnet
insolence
an offensive disrespectful impudent act
Similar:
crust: the trait of being rude and impertinent; inclined to take liberties
Synonyms: gall, impertinence, impudence, cheekiness, freshness