crust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crust.

Từ điển Anh Việt

  • crust

    /krʌst/

    * danh từ

    vỏ bánh, cùi bánh; mẩu bán mì khô

    vỏ cứng, vỏ (trái đất, cây...); mai (rùa...); lớp (băng tuyết); vảy cứng

    a thin crust of ice: lớp băng mỏng

    (địa lý,địa chất) vỏ trái đất

    váng (rượu, bám vào thành chai)

    cái hời hợt bề mặt, cái nông cạn

    (từ lóng) sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ

    the upper crust

    tầng lớp thượng lưu, tầng lớp trên của xã hội

    to earn one's crust

    kiếm miếng ăn hằng ngày

    * động từ

    phủ một lớp vỏ cứng; đóng vỏ cứng, đóng vảy cứng

Từ điển Anh Anh - Wordnet