crustal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crustal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crustal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crustal.

Từ điển Anh Việt

  • crustal

    * tính từ

    thuộc vỏ (trái đất...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crustal

    of or relating to or characteristic of the crust of the earth or moon