crustal plate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crustal plate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crustal plate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crustal plate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crustal plate

    Similar:

    plate: a rigid layer of the Earth's crust that is believed to drift slowly

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).