crustal movement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crustal movement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crustal movement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crustal movement.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crustal movement

    movement resulting from or causing deformation of the earth's crust

    Synonyms: tectonic movement

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).