plate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plate.

Từ điển Anh Việt

  • plate

    /pleit/

    * danh từ

    bản, tấm phiếu, lá (kim loại)

    battery plate: bản ắc quy

    biển, bảng (bằng đồng...)

    number plate: biển số xe (ô tô...)

    bản khắc kẽm; tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm; khuôn in (bằng chì...)

    tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh (thay cho phim)

    (kiến trúc) đòn ngang; thanh ngang

    roof plate: đòn móc

    window plate: thanh ngang khung cửa sổ

    đĩa (để đựng thức ăn); đĩa thức ăn

    a plate of beef: một đĩa thịt bò

    (danh từ tập thể số ít) bát đĩa bằng vàng bạc

    đĩa thu tiền quyên (ở nhà thờ)

    cúp vàng, cúp bạc; cuộc đua tranh cúp vàng; cuộc đua ngựa tranh cúp vàng)

    lợi giả (để cắm răng giả)

    đường ray ((cũng) plate rail)

    (ngành in) bát chữ

    * ngoại động từ

    bọc sắt, bọc kim loại

    to plate a ship: bọc sắt một chiếc tàu

    mạ

    to plate something with gold (silver): mạ vàng (bạc) vật gì

    (ngành in) sắp chữ thành bát

  • plate

    bản, tấm

    index p. (máy tính) mặt số

    plane p. tấm phẳng, bản phẳng

    quarter-wave p. (vật lí) bản phần tư sóng

    rectangular p. bản hình chữ nhật

    reiforced p. tấm được gia cố

    semi-infinite p. bản nửa vô hạn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • plate

    * kinh tế

    cấy trên đĩa Petri

    đĩa Petri (nuôi cấy vi sinh vật)

    bản

    đĩa tháp chưng cất

    gieo hạt trên tấm

    lưới máy xay thịt

    phần ngực thịt bò

    tấm

    * kỹ thuật

    bàn

    bản

    bản cực ắcqui

    bản đồ

    bản kẽm

    bản minh họa rời

    bản mỏng

    bản vẽ

    đĩa

    đĩa mâm

    dương cực

    khuôn in

    lá

    ngói

    mạ

    phiến

    phủ

    phụ bản in

    phủ tráng kim loại

    tấm kim loại

    tấm kim loại mỏng

    tấm mỏng

    thép

    tờ

    tôn

    xây dựng:

    bản (thép)

    bản mỏng, phẳng

    ốp tấm

    tấm phiến

    tấm tường

    điện:

    bản anôt

    bản điện cực

    biển số

    lá điện cực

    tấm anot

    toán & tin:

    bản, tấm

    ô tô:

    đĩa, tấm, bảng

    giao thông & vận tải:

    mạ tôn (đóng tàu)

    tôn dày (đóng tàu)

    hóa học & vật liệu:

    phủ tôn

    vật lý:

    tấm kính ảnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plate

    a sheet of metal or wood or glass or plastic

    a full-page illustration (usually on slick paper)

    dish on which food is served or from which food is eaten

    the quantity contained in a plate

    Synonyms: plateful

    a rigid layer of the Earth's crust that is believed to drift slowly

    Synonyms: crustal plate

    the thin under portion of the forequarter

    a main course served on a plate

    a vegetable plate

    the blue plate special

    any flat platelike body structure or part

    the positively charged electrode in a vacuum tube

    a flat sheet of metal or glass on which a photographic image can be recorded

    Synonyms: photographic plate

    structural member consisting of a horizontal beam that provides bearing and anchorage

    a shallow receptacle for collection in church

    Synonyms: collection plate

    a metal sheathing of uniform thickness (such as the shield attached to an artillery piece to protect the gunners)

    Synonyms: scale, shell

    coat with a layer of metal

    plate spoons with silver

    Similar:

    home plate: (baseball) base consisting of a rubber slab where the batter stands; it must be touched by a base runner in order to score

    he ruled that the runner failed to touch home

    Synonyms: home base, home

    denture: a dental appliance that artificially replaces missing teeth

    Synonyms: dental plate