home base nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

home base nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm home base giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của home base.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • home base

    Similar:

    home plate: (baseball) base consisting of a rubber slab where the batter stands; it must be touched by a base runner in order to score

    he ruled that the runner failed to touch home

    Synonyms: home, plate

    headquarters: (usually plural) the office that serves as the administrative center of an enterprise

    many companies have their headquarters in New York

    Synonyms: central office, main office, home office

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).