home base nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
home base nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm home base giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của home base.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
home base
Similar:
home plate: (baseball) base consisting of a rubber slab where the batter stands; it must be touched by a base runner in order to score
he ruled that the runner failed to touch home
headquarters: (usually plural) the office that serves as the administrative center of an enterprise
many companies have their headquarters in New York
Synonyms: central office, main office, home office
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- home
- homel
- homer
- homey
- homely
- home ec
- home in
- homeboy
- homeric
- home key
- home run
- homebird
- homebody
- homebrew
- homecide
- homefelt
- homefolk
- homegirl
- homeland
- homeless
- homelike
- homemade
- homeobox
- homepage
- homeroom
- homesick
- homespun
- hometown
- homeward
- homework
- home bank
- home base
- home bill
- home brew
- home farm
- home folk
- home game
- home help
- home loan
- home loop
- home news
- home page
- home port
- home room
- home rule
- home safe
- home-body
- home-born
- home-bred
- home-brew