home office nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
home office nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm home office giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của home office.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
home office
* kinh tế
Bộ Nội Vụ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
home office
the government department in charge of domestic affairs
Similar:
headquarters: (usually plural) the office that serves as the administrative center of an enterprise
many companies have their headquarters in New York
Synonyms: central office, main office, home base
Từ liên quan
- home
- homel
- homer
- homey
- homely
- home ec
- home in
- homeboy
- homeric
- home key
- home run
- homebird
- homebody
- homebrew
- homecide
- homefelt
- homefolk
- homegirl
- homeland
- homeless
- homelike
- homemade
- homeobox
- homepage
- homeroom
- homesick
- homespun
- hometown
- homeward
- homework
- home bank
- home base
- home bill
- home brew
- home farm
- home folk
- home game
- home help
- home loan
- home loop
- home news
- home page
- home port
- home room
- home rule
- home safe
- home-body
- home-born
- home-bred
- home-brew