home office nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

home office nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm home office giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của home office.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • home office

    * kinh tế

    Bộ Nội Vụ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • home office

    the government department in charge of domestic affairs

    Similar:

    headquarters: (usually plural) the office that serves as the administrative center of an enterprise

    many companies have their headquarters in New York

    Synonyms: central office, main office, home base