home safe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

home safe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm home safe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của home safe.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • home safe

    * kinh tế

    két sắt gia đình

    két sắt gia đình (đặt trong nhà, chìa khóa do ngân hàng giữ)