home game nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

home game nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm home game giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của home game.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • home game

    a game played at home

    Antonyms: away game

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).