away game nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

away game nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm away game giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của away game.

Từ điển Anh Việt

  • away game

    /ə'wei'geim/ (away_match) /ə'wei'geim/

    * danh từ

    (thể dục,thể thao) cuộc đấu ở sân đối phương

Từ điển Anh Anh - Wordnet