homebird nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

homebird nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm homebird giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của homebird.

Từ điển Anh Việt

  • homebird

    * danh từ

    xem home-body