homebird nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
homebird nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm homebird giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của homebird.
Từ điển Anh Việt
homebird
* danh từ
xem home-body
homebird
* danh từ
xem home-body
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.