homefolk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

homefolk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm homefolk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của homefolk.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • homefolk

    the people of your home locality (especially your own family)

    he wrote his homefolk every day

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).