home rule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

home rule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm home rule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của home rule.

Từ điển Anh Việt

  • home rule

    /'houmru:l/

    * danh từ

    sự tự trị, sự tự quản

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • home rule

    * kinh tế

    chế độ địa phương tự trị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • home rule

    self-government in local matters by a city or county that is part of a national government