home rule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
home rule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm home rule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của home rule.
Từ điển Anh Việt
home rule
/'houmru:l/
* danh từ
sự tự trị, sự tự quản
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
home rule
* kinh tế
chế độ địa phương tự trị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
home rule
self-government in local matters by a city or county that is part of a national government
Từ liên quan
- home
- homel
- homer
- homey
- homely
- home ec
- home in
- homeboy
- homeric
- home key
- home run
- homebird
- homebody
- homebrew
- homecide
- homefelt
- homefolk
- homegirl
- homeland
- homeless
- homelike
- homemade
- homeobox
- homepage
- homeroom
- homesick
- homespun
- hometown
- homeward
- homework
- home bank
- home base
- home bill
- home brew
- home farm
- home folk
- home game
- home help
- home loan
- home loop
- home news
- home page
- home port
- home room
- home rule
- home safe
- home-body
- home-born
- home-bred
- home-brew