homemade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

homemade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm homemade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của homemade.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • homemade

    made or produced in the home or by yourself

    homemade bread

    Antonyms: factory-made

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).