homer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
homer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm homer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của homer.
Từ điển Anh Việt
homer
/'houmə/
* danh từ
chim bồ câu đưa thư
Từ điển Anh Anh - Wordnet
homer
a base hit on which the batter scores a run
Synonyms: home run
ancient Greek epic poet who is believed to have written the Iliad and the Odyssey (circa 850 BC)
an ancient Hebrew unit of capacity equal to 10 baths or 10 ephahs
Synonyms: kor
United States painter best known for his seascapes (1836-1910)
Synonyms: Winslow Homer
hit a home run
Similar:
homing pigeon: pigeon trained to return home